Loài bản địa là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Loài bản địa là sinh vật xuất hiện tự nhiên trong một khu vực cụ thể, đã thích nghi với môi trường sống mà không có sự du nhập từ con người. Khác với loài du nhập hay đặc hữu, loài bản địa đóng vai trò nền tảng trong hệ sinh thái bản địa và giúp duy trì cân bằng sinh học lâu dài.

Định nghĩa loài bản địa

Loài bản địa (native species hoặc indigenous species) là những loài sinh vật xuất hiện tự nhiên trong một khu vực địa lý cụ thể mà không có sự du nhập hoặc hỗ trợ trực tiếp từ con người. Khái niệm “tự nhiên” ở đây được hiểu là loài đã có mặt trong hệ sinh thái từ trước các tác động nhân tạo quy mô lớn, chẳng hạn như toàn cầu hóa, thuộc địa hóa hay công nghiệp hóa.

Đặc điểm chính của loài bản địa là quá trình thích nghi tiến hóa lâu dài với điều kiện khí hậu, địa hình, đất đai, và các loài sinh vật khác trong khu vực. Chúng đóng vai trò như một phần cấu trúc ổn định và liên kết của hệ sinh thái, thường duy trì sự cân bằng sinh thái nhờ vào các mối quan hệ tương hỗ như thụ phấn, săn mồi, cộng sinh và cạnh tranh.

Loài bản địa có thể có vùng phân bố rộng hoặc hẹp. Việc xác định tính bản địa thường dựa vào hồ sơ hóa thạch, nghiên cứu di truyền, bằng chứng khảo cổ, các ghi chép sinh thái lâu đời hoặc phân tích địa sinh học. Sự xác định này đòi hỏi kiến thức liên ngành giữa sinh học tiến hóa, địa lý sinh vật và lịch sử môi trường.

Tiêu chí xác định một loài là bản địa

Để phân loại một loài là bản địa, các nhà sinh thái học và bảo tồn thường sử dụng kết hợp nhiều tiêu chí khác nhau. Trong đa số trường hợp, một loài được xem là bản địa nếu:

  • Xuất hiện tại khu vực trước sự can thiệp mạnh mẽ của con người (thường trước thế kỷ 16 đối với châu Mỹ, hoặc trước Cách mạng Công nghiệp đối với châu Âu và châu Á)
  • Có bằng chứng hóa thạch, di truyền hoặc mô hình phân bố tự nhiên khớp với lịch sử địa chất của vùng
  • Tham gia ổn định vào các mạng lưới sinh thái tự nhiên như chuỗi thức ăn, mối quan hệ thụ phấn hoặc cạnh tranh sinh học

Cần lưu ý rằng một loài có thể là bản địa ở khu vực này nhưng trở thành loài xâm lấn ở khu vực khác nếu được đưa sang môi trường mới mà không có các đối trọng sinh học tương ứng. Ví dụ, loài thực vật Melaleuca quinquenervia là bản địa ở miền đông nước Úc, nhưng khi được đưa vào Florida (Mỹ) đã trở thành loài xâm lấn gây biến đổi sinh thái vùng đầm lầy.

Quá trình đánh giá tính bản địa có thể phức tạp trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khi nhiều loài mở rộng phạm vi phân bố mà không có sự hỗ trợ trực tiếp của con người. Khi đó, câu hỏi về “bản địa hóa tự nhiên” (naturalization) cần được cân nhắc thêm về thời gian và cơ chế lan truyền.

Phân biệt loài bản địa, loài đặc hữu và loài du nhập

Các khái niệm loài bản địa (native), loài đặc hữu (endemic) và loài du nhập (introduced) thường được sử dụng lẫn lộn, nhưng thực chất khác biệt rõ rệt về sinh thái và chính sách bảo tồn. Việc phân định chính xác là nền tảng để xây dựng các chiến lược quản lý đa dạng sinh học hiệu quả.

Thuật ngữ Định nghĩa Phạm vi phân bố
Loài bản địa Sinh vật phân bố tự nhiên trong một khu vực cụ thể Đôi khi phân bố rộng
Loài đặc hữu Chỉ tồn tại duy nhất tại một khu vực giới hạn Phân bố hẹp, giới hạn địa lý nghiêm ngặt
Loài du nhập Được đưa đến từ nơi khác, do con người (trực tiếp hoặc gián tiếp) Có thể phân bố rộng nếu thích nghi tốt

Ví dụ, chuột túi xám phương Đông (Macropus giganteus) là loài bản địa của Úc, có phân bố rộng khắp lục địa. Trong khi đó, loài vượn cáo đuôi khoen (Lemur catta) chỉ tồn tại ở Madagascar và là loài đặc hữu. Ngược lại, thỏ châu Âu (Oryctolagus cuniculus) được con người du nhập vào Úc và trở thành loài gây hại nghiêm trọng cho hệ sinh thái bản địa.

Vai trò sinh thái của loài bản địa

Loài bản địa thường giữ vai trò thiết yếu trong hoạt động và ổn định của hệ sinh thái tự nhiên. Chúng là mắt xích chính trong mạng lưới thức ăn, hỗ trợ các loài khác tồn tại thông qua các quan hệ tương tác như thụ phấn, phát tán hạt, kiểm soát sâu bệnh và tái chế dinh dưỡng.

Một số chức năng sinh thái đặc trưng:

  • Thực vật bản địa cung cấp nơi cư trú và nguồn thức ăn cho côn trùng, chim và thú nhỏ
  • Động vật bản địa như dơi ăn côn trùng kiểm soát sâu bệnh nông nghiệp
  • Sinh vật phân hủy bản địa như nấm và vi khuẩn giúp duy trì chu trình carbon và nitrogen

Sự hiện diện đầy đủ và ổn định của các loài bản địa giúp hệ sinh thái kháng cự tốt hơn trước các yếu tố ngoại lai và biến động khí hậu. Khi một loài bản địa tuyệt chủng hoặc bị suy giảm mạnh, thường xảy ra hiện tượng “sụp đổ chức năng” do các mối liên kết sinh học bị phá vỡ.

Đe dọa đối với loài bản địa

Loài bản địa đang đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng, đặc biệt trong thế kỷ XXI khi các hoạt động của con người gây ra những thay đổi nhanh chóng trong môi trường sống tự nhiên. Trong số đó, mất và phân mảnh sinh cảnh là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy giảm quần thể loài bản địa trên toàn cầu.

Các mối đe dọa chính bao gồm:

  • Phá rừng và chuyển đổi đất: nông nghiệp, đô thị hóa và khai khoáng làm biến mất nơi cư trú đặc thù của các loài
  • Xâm nhập của loài ngoại lai: cạnh tranh tài nguyên, truyền bệnh hoặc thay đổi cấu trúc hệ sinh thái
  • Biến đổi khí hậu: thay đổi vùng khí hậu phù hợp khiến các loài bản địa không thể thích nghi kịp
  • Ô nhiễm môi trường: kim loại nặng, thuốc trừ sâu và ô nhiễm ánh sáng gây ảnh hưởng đến hành vi và sinh lý của loài

Một ví dụ điển hình là sự suy giảm của loài chim Regent Honeyeater tại Úc, loài này đang bị đẩy đến bờ tuyệt chủng do mất rừng và cạnh tranh với loài chim du nhập như Noisy Miner.

Hệ quả của việc thay thế loài bản địa bằng loài du nhập

Việc loài bản địa bị thay thế bởi loài du nhập có thể gây mất ổn định sinh thái nghiêm trọng. Trong nhiều trường hợp, loài du nhập không đảm nhận được vai trò sinh thái tương đương với loài bản địa, dẫn đến đứt gãy các mối liên kết trong mạng lưới sinh học.

Một số hệ quả phổ biến:

  • Suy giảm đa dạng sinh học: các loài bản địa bị loại bỏ khỏi quần xã, dẫn đến giảm số lượng và chất lượng loài
  • Sụp đổ chức năng hệ sinh thái: giảm khả năng kiểm soát dịch bệnh, tuần hoàn dinh dưỡng, và duy trì cân bằng khí hậu địa phương
  • Gia tăng chi phí quản lý: hàng tỷ đô la mỗi năm bị chi cho kiểm soát và phục hồi sau khi loài xâm lấn chiếm ưu thế

Có thể biểu diễn sự mất mát chức năng sinh thái qua công thức: ΔF=FtrướcFsau \Delta F = F_{\text{trước}} - F_{\text{sau}} Trong đó ΔF\Delta F là mức giảm chức năng sinh thái, FtrướcF_{\text{trước}} là chức năng ban đầu có sự hiện diện của loài bản địa, và FsauF_{\text{sau}} là chức năng sau khi bị thay thế.

Ví dụ: việc cá rô phi (loài du nhập) thay thế cá bản địa ở các hồ nội địa châu Phi đã dẫn đến suy giảm nghiêm trọng lượng sinh khối tảo – vốn là nguồn sống cho nhiều loài phù du và chim nước bản địa.

Chiến lược bảo tồn loài bản địa

Bảo tồn loài bản địa là ưu tiên hàng đầu trong các chương trình gìn giữ đa dạng sinh học toàn cầu. Những chiến lược này không chỉ giới hạn trong việc bảo vệ từng loài mà còn bao gồm bảo tồn sinh cảnh và duy trì chức năng sinh thái nền tảng.

Các chiến lược chủ yếu gồm:

  • Phục hồi sinh cảnh: tái tạo lại môi trường sống tự nhiên như rừng ngập mặn, đồng cỏ, rạn san hô
  • Kiểm soát loài xâm lấn: dùng biện pháp sinh học, hóa học hoặc cơ học để giới hạn sự lan rộng
  • Bảo tồn ngoại vi: lưu trữ hạt giống, trứng, DNA trong ngân hàng sinh học phục vụ phục hồi sau này
  • Thiết lập khu bảo tồn: vườn quốc gia, khu dự trữ sinh quyển và hành lang sinh học cho phép loài di chuyển và sinh sản an toàn

Các chương trình như Công ước Đa dạng Sinh học (CBD)IUCN đã đưa ra khung hành động toàn cầu để hỗ trợ các quốc gia trong việc giám sát, đánh giá và phục hồi loài bản địa bị đe dọa.

Vai trò trong chính sách và quy hoạch sinh thái

Loài bản địa đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng các chính sách sử dụng đất, phục hồi hệ sinh thái và thích ứng với biến đổi khí hậu. Trong nhiều kế hoạch quy hoạch sinh thái, sự hiện diện của loài bản địa được xem là chỉ số đánh giá mức độ nguyên vẹn của hệ sinh thái.

Một số ứng dụng chính:

  • Xây dựng bản đồ sinh thái: phân vùng theo sự phân bố loài bản địa để thiết kế hành lang đa dạng sinh học
  • Đánh giá dịch vụ hệ sinh thái: xác định giá trị kinh tế, văn hóa và sinh thái do loài bản địa cung cấp
  • Tái thiết lập quần thể: đưa loài bản địa trở lại nơi chúng từng tồn tại nhằm phục hồi chức năng sinh thái

Chính sách hiệu quả cần kết hợp dữ liệu khoa học, kiến thức bản địa và công cụ mô hình hóa sinh thái. Sự hợp tác giữa các tổ chức nghiên cứu, cộng đồng địa phương và chính phủ là điều kiện thiết yếu để bảo vệ và duy trì sự đa dạng sinh học do loài bản địa mang lại.

Tài liệu tham khảo

  • Simberloff, D. et al. (2013). Impacts of biological invasions: what's what and the way forward. Trends in Ecology & Evolution, 28(1), 58–66.
  • Richardson, D. M. et al. (2000). Naturalization and invasion of alien plants: concepts and definitions. Diversity and Distributions, 6(2), 93–107.
  • IUCN Red List. https://www.iucnredlist.org
  • Convention on Biological Diversity (CBD). www.cbd.int
  • USDA National Invasive Species Information Center. www.invasivespeciesinfo.gov
  • UNEP-WCMC Biodiversity A-Z. www.biodiversitya-z.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề loài bản địa:

Sự sinh tồn của thực vật liên quan đến kích thước hạt giống dọc theo các gradient môi trường: một nghiên cứu dài hạn từ các cộng đồng thực vật hàng năm ở vùng bán khô hạn và Địa Trung Hải Dịch bởi AI
Journal of Ecology - Tập 98 Số 3 - Trang 697-704 - 2010
Tóm tắt 1. Mối quan hệ tích cực giữa kích thước hạt giống và sự sống sót của thế hệ con là một giả thiết quan trọng trong lý thuyết sinh thái liên quan đến chiến lược lịch sử sinh hội. Tuy nhiên, mối quan hệ này không chắc chắn đối với sự sinh tồn suốt đời vì chỉ có bằng chứng vững chắc cho các giai đoạn cây non sớm. Hơn nữa, hiệu ứng của sự ...... hiện toàn bộ
#sinh tồn #kích thước hạt giống #gradient môi trường #phương pháp giảm thiểu rủi ro #loài thực vật hàng năm #biến đổi khí hậu #nhóm chức năng
Kim loại trong Vi tảo lam: Phân tích các cơ chế của đồng, niken, cobalt và asen Dịch bởi AI
Life - Tập 4 Số 4 - Trang 865-886
Các dấu vết kim loại là cần thiết cho các quá trình sinh hóa cơ bản, như quang hợp và hô hấp. Cân bằng kim loại của vi tảo lam giữ vai trò quan trọng vì máy quang hợp yêu cầu một lượng lớn kim loại, khiến chúng trở thành yếu tố hạn chế đối với vi tảo lam, đặc biệt là ở các đại dương mở. Mặt khác, trong hai thế kỷ qua, nồng độ kim loại trong môi trường biển và trầm tích hồ đã tăng lên do mộ...... hiện toàn bộ
#Kim loại #Vi tảo lam #Cân bằng kim loại #Đồng #Niken #Cobalt #Asen #Bioremediation
Tích lũy đồng thời của anatoxin-a và microcystins ở ba loài cá bản địa sống trong các hồ bị ảnh hưởng bởi sự nở hoa tảo lam Dịch bởi AI
Oceanological and Hydrobiological Studies - Tập 41 Số 4 - Trang 53-65 - 2012
Tóm tắt Một nghiên cứu trong bốn năm được thực hiện tại một hồ nước có hiện tượng nở hoa tảo kéo dài do Planktothrix agardhii (Oscillatoriales) và Anabaena lemmermanii, Anabaena flos-aquae, Anabaena spp. và Aphanizomenon issatchenkoi (Nostocales) gây ra đã chỉ ra rằng cá sinh sống dưới hồ bị đe dọa bởi sự tiếp xúc đồng thời với microcystins (MCs) nội...... hiện toàn bộ
Khả năng tái lặp của hệ số khuếch tán bề mặt của gan với thời gian tim tối ưu được xác định riêng và loại bỏ nhiễu bằng phương pháp lọc tín hiệu Dịch bởi AI
Journal of Magnetic Resonance Imaging - Tập 43 Số 5 - Trang 1100-1110 - 2016
Mục đíchĐánh giá một cách có hệ thống khả năng tái lặp của hệ số khuếch tán bề mặt gan (ADC) từ hình ảnh khuếch tán trọng số theo nhịp tim có tác động tối thiểu liên quan đến nhịp tim và để đánh giá phương pháp lọc tín hiệu nhằm loại bỏ nhiễu.Vật liệu và phương phápSau khi được Ủy ban Xem xét ...... hiện toàn bộ
Evaluation of diabetic foot by wounds, ischemia, and foot infections (wifi) classification system
TẠP CHÍ NỘI TIẾT & ĐÁI THÁO ĐƯỜNG - Số 53 - Trang - 2022
Objective: To describe the characteristics of wounds, ischemia, and foot infections classification system (WIfI) in patients with diabetic foot and analyze risk factors relating to the WIfI classification in these patients. Methodology: A cross-sectional descriptive study, 30 patients with diabetic foot disease at Hue Central Hospital from December 19, 2021 to April 29, 2022. Results: Prevalence o...... hiện toàn bộ
#WIfI #phân loại #bàn chân đái tháo đường
Tạo hứng thú cho sinh viên học tiếng Nga bằng nhóm danh từ địa danh
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 100-105 - 2020
Địa danh là một loại của danh từ riêng, là một phần không thể thiếu trong kho từ vựng của mỗi ngôn ngữ trên thế giới. Do đó, khi bắt đầu nghiên cứu một ngoại ngữ mới, địa danh là lớp từ không thể không đề cập tới. Nó không chỉ có ý nghĩa về mặt ngữ nghĩa từ vựng, còn mang những giá trị văn hóa, lịch sử, đất nước và con người. Bài báo trình bày về địa danh cũng như ảnh hưởng của địa danh đến việc n...... hiện toàn bộ
#địa danh #danh từ riêng #thành ngữ #tiếng Nga #Mùa nước Nga/ русский сезон #phân loại địa danh #cấu tạo địa danh #biến đổi địa danh
Đánh giá sinh trưởng của một số loài cây bản địa trong khu rừng trồng hỗn giao tại Trường Đại học Tây Nguyên
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 16 Số 53 - 2022
Rừng trồng hỗn giao các loài cây bản địa được trồng tại Đại học tây Nguyên có diện tích là 5.800 m2 với nhiều loài cây bản địa đại diện cho các kiểu rừng chính của Tây Nguyên hoàn thành vào tháng 9 năm 2020. Trên cơ sở đó, đánh giá sinh trưởng 8 loài cây trồng hỗn giao bằng lăng, cà te, cẩm lai, dổi nhung, hương, sao đen, sưa, trắc. Với phương pháp đo đếm toàn diện 8 loài cây trồng và xử lý số liệ...... hiện toàn bộ
#Sinh trưởng #rừng hỗn giao #Đại học Tây nguyên
Đánh giá khả năng xử lý asen trong đất của một số loài thực vật bản địa mọc xung quanh khu mỏ chì kẽm Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 32 Số 2S - 2016
Tóm tắt: Xử lý ô nhiễm môi trường bằng thực vật (Phytoremediation) là công nghệ được đánh giá có triển vọng do giá thành thấp, vận hành đơn giản và thân thiện với môi trường. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá khả năng xử lý asen (As) trong đất của 15 loài thực vật mọc xung quanh khu mỏ chì kẽm Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn. Hàm lượng As trong các loài thực vật và trong đất tương ứng đã được phân...... hiện toàn bộ
Các điểm nóng đa dạng sinh học của các loài nguy cấp tại Nga và các trung tâm bản địa hóa Dịch bởi AI
Biodiversity and Conservation - Tập 8 - Trang 497-511 - 1999
Phân phối địa lý của tất cả 125 loài động vật nguy cấp và đe dọa và tất cả 70 loài thực vật có hoa nguy cấp đã được tổng hợp và lập bản đồ theo lãnh thổ hành chính (công hòa, bang, tỉnh và quận) của Liên bang Nga, dựa trên dữ liệu phân bố trong các cuốn Sách Đỏ chính thức của R.S.F.S.R. [Eliseev et al. (biên soạn) (1985) Sách Đỏ của R.S.F.S.R.: Động vật. Nhà xuất bản Rosleskhoz, Moscow; Golovanov ...... hiện toàn bộ
#điểm nóng đa dạng sinh học; loài nguy cấp; bản địa hóa; lãnh thổ; sinh thái học
Nghiên cứu sinh hóa và hình thái học với mô hình hồi quy tuyến tính đa biến - Dự đoán tác động của chất ô nhiễm không khí lên một số loài cây bản địa tại thành phố Haldwani, vùng Kumaun Himalaya, Uttarakhand, Ấn Độ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 30 - Trang 74900-74915 - 2023
Nghiên cứu hiện tại được thực hiện tại tỉnh Haldwani, Uttarakhand, Ấn Độ, nhằm hiểu sự biến động theo mùa của các chất ô nhiễm không khí (PM2.5, PM10, SO2 và NO2) và tác động của chúng đến bốn loài cây, cụ thể là neem (Azadirachta indica), tùng núi (Toona ciliate), cọ chai (Callistemon citrinus), và ổi (Psidium guajava) trong giai đoạn 2020–2021. Phân tích dự đoán dựa trên hồi quy tuyến tính đa bi...... hiện toàn bộ
#ô nhiễm không khí #hồi quy tuyến tính đa biến #APTI #API #cây bản địa #Haldwani #Uttarakhand
Tổng số: 81   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9